Thông số tiêu chuẩn kỹ thuật cửa cuốn A61
|
Mã cửa |
A61 |
|
Vật liệu thân cửa |
– Vật liệu: Nan nhôm hợp kim 2 lớp A 6063 (Nan kép A61A, A61B) nan A61B vách tăng cứng, bề mặt nan có 3 sọc. |
|
Bề mặt sơn |
Bề mặt sơn: Sơn tĩnh điện bằng bột sơn ngoài trời cao cấp của hãng Tiger/Akzonobel, CH Áo |
|
Màu sắc |
#02(Vàng Kem); #24(Cafe Nâu) – Bảo hành 10 năm |
|
Lỗ thoáng |
Lỗ thoáng: 5 x 50 x 30 mm giữa hình thoi dài, 2 bên hình thoi đối xứng, xếp kiểu so le |
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì) |
Kích thước tối đa: 33m2 = W5.5m x H6.0m |
|
Bịt đầu nan |
Nhựa PA |
|
Chiều rộng phủ bì (Wpb<=5m) |
Sử dụng trục Ø 114 mạ kẽm, dày 2,60mm |
|
Chiều rộng phủ bì (Lớn hơn 5m, nhỏ hơn hoặc bằng 6m) |
Sử dụng trục Ø 114 sơn tĩnh điện, dày 3.90mm |
|
Chiều rộng phủ bì (Wpb> 6m) |
Sử dụng trục Ø168 dày 3.9mm, sơn tĩnh điện |
|
Ray cửa |
Tiêu chuẩn: Ray U85iNS giảm âm |
|
Chống nâng nhập khẩu |
CNNK |
|
Pully |
Kiểu G bằng nhựa PA |
|
Thanh đáy |
TD460+461+462, sơn bột tĩnh điện |
|
Gioăng đáy |
Nhựa PVC |
|
Bộ tời cửa |
AK300A; AK500A; AK800A, S200, S300 |
|
Hộp điều khiển |
AA803/AA803P kèm 02 tay ĐK 1 và 1 nút bấm tường AT 2 |
|
Đầu trục |
Bằng nhựa PA |
|
Mặt bích |
Theo động cơ |
|
Lựa chọn thêm |
Thiết bị báo động, mạch đèn báo sáng, Rơ le chống sổ lô, sensor, điều khiển bằng điện thoại… |
|
Vị trí lô cuốn |
Trong / ngoài |
|
Đóng mở khi mất điện |
UPS hoặc kéo xích |
|
Hộp kỹ thuật |
Bằng nhôm Aluminium |
|
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) |
1300mm-1400mm |
|
Tem cửa |
Tem Austdoor/ Aluroll |
|
In chữ điện tử |
AUSTDOOR® A61 |
|
Bao gói |
Xốp tiêu chuẩn |


Vòi Rửa Chén Lạnh Inax SFV-30
Chân Chậu Lavabo Ngắn INAX L-298VC Gắn Tường Cao Cấp
Chậu Rửa Lavabo Inax AL-2395V Dương Vành Men Aqua Ceramic
Van T Chia Nước Inax A-703-7 (Ø21) Xi 










