Thông số tiêu chuẩn kỹ thuật cửa cuốn tấm liền EC
|
Mã cửa |
Series 4 (EC) |
|
Thân cửa |
|
|
Vật liệu thân cửa |
Thép COLORBOND (BlueScope- Australia) |
|
Kích thước tấm thân cửa |
750mm (sau cán) |
|
Độ dày sau sơn (APT) và độ mạ |
0.45mm, Z60g/m2 |
|
Bề mặt sơn |
Sơn láng, có phủ Polyeste bảo vệ chống bay màu |
|
Màu sắc |
#2(vàng kem), #4(xanh ngọc) |
|
Dây polyglide |
Loại 3 |
|
Thanh đáy |
TD35A – nhôm anot (anodizing) |
|
Gioăng giảm chấn |
Bằng nhựa PVC |
|
Tay kéo cửa (Cho cửa có Hpb>2.5m) |
Bằng INOX |
|
Lô cuốn |
Bằng thép COLORBOND như thân cửa. |
|
Trục cuốn |
Ø33.5mm dày 2.0mm, mạ kẽm |
|
Pully |
Kiểu G bằng nhựa PA |
|
Lò xo trợ lực |
Kiểu Thẳng đầu (nhập Taiwan) |
|
Ray Giá |
|
|
Ray dẫn hướng |
U60NA – Nhôm Anod |
|
Giá đỡ trục cuốn |
T50/L50 mạ kẽm |
|
Bộ tời cửa |
|
|
Chủng loại |
ARG.P-1 (cho cửa có DT<12m2) ARG.P-2 (cho cửa có DT≥12m2) Made in TAIWAN |
|
Hộp điều khiển |
AD901 |
|
Điều khiển từ xa ( Remote) |
DK1 nắp trượt |
|
Nút bấm âm tường |
AT1 không dây |
|
Dây rút ly hợp |
Loại mềm kiểu tăng đơ |
|
Bộ gối đỡ |
Gối đỡ điện/cơ |
|
Lựa chọn thêm |
|
|
Khóa ngang |
Khóa AUSTDOOR KH1/KH2 |
|
Còi |
Còi DC C1 |
|
Lưu điện |
AU7/AU12 |
|
Mạch đèn báo sáng |
Tuỳ chọn |
|
Dây rút ly hợp |
Dây rút cứng |
|
Nút bấm âm tường không dây |
AT2 có dây |
|
Chốt trong |
Tuỳ chọn |
|
Hộp che lô cuốn |
Tuỳ chọn |
|
Đặc tính kỹ thuật |
|
|
Kích thước tối đa (KT phủ bì) |
S22.5m2 = W4.5m x H5.0m |
|
Vị trí lô cuốn |
Trong/ngoài |
|
Đóng mở khi mất điện |
Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay |
|
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu |
450mm đến 600mm |
|
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) |
1300mm-1400mm |
|
Chiều cao lỗ thoáng |
Cách H thông thủy -70-100mm |
|
Tem cửa |
Tem AUSTDOOR |
|
In chữ điện tử |
AUSTDOOR® Series 4 |
|
Bao gói |
Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn |


Bồn tiểu nam Inax AU-468V
Bồn cầu 2 khối inax AC-832VN 








