Thông số tiêu chuẩn kỹ thuật cửa trượt trần Overhead
Mã cửa | Overhead (OV1) |
Thân cửa | |
Vật liệu thân cửa | Thép COLORBOND (BlueScope- Australia) |
Độ dày tấm | Dày 40mm; 360-550mm |
Bề mặt | Ô huỳnh hoặc cán vân nổi |
Màu sắc | #1( Màu Trắng), #8.1 (Mặt ngoài vân gỗ, mặt trong màu trắng) |
Lò xo trợ lực | Kiểu thẳng đầu |
Thanh đáy | Đồng bộ theo cửa |
Gioăng đáy | Bằng nhựa PVC |
Vị trí lô cuốn | Trong |
Trục | Ø27mm, mạ kẽm |
Pully | Nhôm hợp kim |
Chiều cao head room | Min: 200mm; Max: 400mm |
Chiều sâu trần nhà | A >= Hpb + 950mm |
Ray Giá | |
Ray dẫn hướng | Ray + Thanh định vị đồng bộ theo cửa, Wpb = Wtt + 160mm |
Giá đỡ | Đồng bộ theo cửa |
Bộ tời cửa | |
Chủng loại | AHV – 565 (Loại DC kiểu trượt trần) |
Hộp điều khiển | Đồng bộ theo bộ tời |
Điều khiển từ xa ( Remote) | DK1 nắp trượt |
Nút bấm âm tường | AT1 không dây |
Chiều cao lắp nút âm tường (Tính từ nền nhà) | 1300mm-1400mm |
Bộ gối đỡ | Đồng bộ theo bộ tời |
Dây rút ly hợp | Đồng bộ theo bộ tời |
Lựa chọn thêm | |
Lưu điện (UPS) | P1000/P2000 |
Đặc tính kỹ thuật | |
Kích thước tối đa (KT phủ bì) | S11.25m2 = H2.5m x W4.5m |
Kích thước tối thiểu (KT phủ bì) | S3.4m2 = H1.7m x W2.0m |
Đóng mở khi mất điện | Bằng điện nhờ UPS |
Tem cửa | Tem OVERHEAD |
In chữ điện tử | Hàng nhập khẩu không in chữ trên thân cửa |
Bao gói | Bao kín bằng carton tiêu chuẩn |